Xe tải thùng trường giang 5 chân tg 21.805t

Liên hệ Còn hàng
Thông Số Kỹ Thuật Xe tải thùng Trường Giang 5 chân 21.805T: * KIỂU DÁNG XE MẠNH MẼ * BẢNG ĐIỀU KHIỂN SANG TRỌNG * KÍCH THƯỚC THÙNG: 9540 x 2350 x 770/2150MM * CẦU SAU    Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh  Loại phương tiện Ô tô tải ...

Thông Số Kỹ Thuật Xe tải thùng Trường Giang 5 chân 21.805T:

Xe tải thùng Trường Giang 5 chân

* KIỂU DÁNG XE MẠNH MẼ

kiểu dáng mạnh mẽ

* BẢNG ĐIỀU KHIỂN SANG TRỌNG

Thùng xe chắc chắn

* KÍCH THƯỚC THÙNG: 9540 x 2350 x 770/2150MM


Cầu sau

* CẦU SAU
 

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trước/sau

- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400x130 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục 3+4: 400x180 (mm)

- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 

 Công thức bánh xe  10 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  11850 x 2500 x 3610 mm
 Khoảnh cách trục  1950 + 3990 + 1340 + 1340 mm
 Khoảng sáng gầm xe  290 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/21º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  mm (Trục 1+2)   mm (Trục 3+4)
 Kích thước trong thùng hàng  9540 x 2350 x 770/2150  Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5)    
 Trọng lượng   Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 12000 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  34000 Kg  Số lá nhíp  lá  lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg)  21805 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 04/11,00 - 20
 Kiểu loại  YC6L340-33  Trục 3+4 08/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát

Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp

 Cabin 
 Dung tích xi lanh (cm3)  8424 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  113 x 140 mm  Kích thước bao (D x R x C)  mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) 228 / 2200  Tốc độ lớn nhất ô tô 79,72 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút)  1280 / 1200 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô  35,6%
 Truyền động   Bán kính quay vòng nhỏ nhất  11.9m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại Bc1204; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH BÌNH
icon icon icon
popup

Số lượng:

Tổng tiền: