Tải khung mui dfm-tg7.4t4x2

Liên hệ Còn hàng
Thông Số Kỹ Thuật  Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh  Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trước/sau     - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn đ...

Thông Số Kỹ Thuật

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)   Hệ thống phanh trước/sau

    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

     + Đường kính x bề rộng tang trống của cầu trước: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của cầu trước: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe  4 x 2R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  9390 x 2500 x 3735 mm
 Chiều dài cơ sở  5200 mm
 Khoảng sáng gầm xe  285 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/20º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)  1380 mm 
(Nhíp trước)
1565 mm
(Nhíp sau chính) 
 1135 mm 
(Nhíp sau phụ)
 Kích thước trong thùng hàng  6900 x 2350 x 800/2150  Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
 1,2  1,2  1,2
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)  75 mm 90 mm   90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)  6685 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)  11 mm  15 mm  12 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)  14280 Kg  Số lá nhíp  10 lá 12 lá   8 lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
 7400 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2 02/11,00 - 20
 Kiểu loại  YC4E140-33  Trục 3+4 04/11,00 - 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát

Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp

 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  4257 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  110 x 112 mm  Kích thước bao (D x R x C) 2100 x 2280 x 2250 mm 
 Tỉ số nén  17,5 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
105 / 2800  Tốc độ lớn nhất ô tô 70,54 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
 430 / 1800  Độ dốc lớn nhất ô tô  37,8%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất 9,6 m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,

trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại 3401G-010; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH BÌNH
icon icon icon
popup

Số lượng:

Tổng tiền: