Xe tải ben tg6.9t4x2

Liên hệ Còn hàng

Xe tải ben TG6.9T4x2

• Mã SP:00012

• Nhóm sản phẩm:Xe tải ben 2 chân

• Tải trọng:5-10 tấn

• Hãng sản xuất:Trường Giang

• Tình trạng:Còn xe

• Giá: Mời liên hệ 0988.692.778

Thông Số Kỹ Thuật

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)   Hệ thống phanh trước/sau

    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe  4 x 2R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  6130 x 2410 x 2780 mm
 Khoảnh cách trục 3500 mm
 Khoảng sáng gầm xe  270 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  30º/48º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)   mm (Nhíp trước)  mm (Nhíp chính sau)
 Kích thước trong thùng hàng 3840 x 2170 x 690    Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
   
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 5955 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 13050 Kg  Số lá nhíp   lá   lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
6900 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1 01/10,00R 20/9.00R20
 Kiểu loại  YC4D130-20  Trục 2 02/10,00R 20/9.00R20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  4.214 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  108 x 115 mm  Kích thước bao (D x R x C) 1880 x 2245 x 2060 mm 
 Tỉ số nén  17,5:1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
96 / 2800  Tốc độ lớn nhất ô tô 74,7 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
380 / 1600 ~ 1900  Độ dốc lớn nhất ô tô  31%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất  7,8m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,

trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH BÌNH
icon icon icon
popup

Số lượng:

Tổng tiền: