• Mã SP:FAW77B4x2
• Nhóm sản phẩm:Xe tải ben 2 chân
• Tải trọng:5-10 tấn
• Hãng sản xuất:Trường Giang
• Tình trạng:Còn xe
• Giá: Mời liên hệ MR TUẤN 0988.692.778
Thông Số Kỹ Thuật Xe tải ben Trường Giang:
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải Tự Đổ | Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x135 (mm)+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 420x185 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau |
|
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6800 x 2500 x 3070 mm | |||
Khoảnh cách trục | 4040 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 330 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 20º/38º | Nhíp Trước | Nhíp Sau | |
Kích thước trong thùng hàng | 4450 x 2280 x 640 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
1,2 | 1,2 |
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 8105 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | 12 mm | chính : 18mm phụ : 14mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 16000 Kg | Số lá nhíp | 12 lá | chính : 11 lá phụ : 9 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7700 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 02/11.00R20 ; 12.00R20 | ||
Kiểu loại | WP6.180E32 | Trục 2 | 04/11.00R20 ;12.00R20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6750 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105 x 130 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 2200 x 2340 x 2358 mm | |
Tỉ số nén | 18:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
132 / 2300 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 81,87 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
650 / 1400 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 40,5% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,5m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 23:1 mm/rad |