Nhãn hiệu : |
TRUONGGIANG DFM YC9TF6x4/TD2 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10505 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4420 |
kG |
- Cầu sau : |
6085 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7740 x 2500 x 3040 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5280 x 2310 x 910/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3500 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1980/1860 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A260-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7255 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |