🚛 Xe KENBO 2 chỗ 945kg cơ động, linh hoạt trên mọi nẻo đường, đặc biệt là trên những cung đường hẹp. Xe trang bị động cơ phun xăng điện tử 1,3L lít tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa hiệu suất của xe.
🚛 Xe KENBO 2 chỗ 945 kg là lựa chọn tối ưu để các cá nhân, doanh nghiệp vận chuyển các mặt hàng như: hàng tiêu dùng, giải khát, đông lạnh, thực phẩm, kem, sữa, may mặc, ... phân phối đến các địa điểm bán hàng nằm sâu trong khu vực nội thành hay tận cũng ngõ.
Xe van KENBO 2 chỗ 945 kg - đi làn xe con, không sợ đường phố cấm.
- Với thiết kế ngoại thất đẹp mắt. Nội thất sang trọng. Cùng các tính năng như xe du lịch. Chiếc xe vừa chở hàng lại chở được người.
- Xe đã được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Với số lượng xe bán ra luôn đứng đầu phân khúc.
Ra đời nhằm thay thế dòng xe KENBO van 2 chỗ 950 kg, để được đi làn xe con và kg cấm phố.
Xe ô tô tải van KENBO 2 chỗ 945 kg được thiết kế: Động cơ 1.3 - trang bị đầy đủ : Điều hoà 2 chiều, trợ lực lái điện, cửa kính chỉnh điện, khoá điện thông minh điều khiển từ xa và tìm xe trong bãi ...
Ngoài ra, Xe ô tô tải van KENBO 2 chỗ 945 kg còn áp dụng chính sách bảo hành lưu động tận nhà lên đến 3 năm.
Nhãn hiệu : | KENBO KB0.945/TV4 |
Số chứng nhận : | 0215/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : | 05/11/2020 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải VAN |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1079 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 528 | kG |
- Cầu sau : | 551 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 945 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2154 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4020 x 1620 x 1930 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2170 x 1270 x 1210/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 2630 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1285/1285 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | BJ413A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 175R13 /175R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: | ; |