Xe tải kenbo thùng lửng 995kg có hình dáng đẹp, nội thất sang trọng. Và rất nhiều tính năng như xe con. Đặc biệt là giá bán lại thấp nhất phân khúc.
🚛XE TẢI CHIẾN THẮNG - KENBO 995 KG - CHUYÊN GIA VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA TRONG THÀNH PHỐ - THU HỒI VỐN SIÊU NHANH
Xe tải kenbo thùng lửng 995kg cơ động, linh hoạt trên mọi nẻo đường, đặc biệt là trên những cung đường hẹp. Xe trang bị động cơ phun xăng điện tử 1,3L lít tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa hiệu suất của xe.
Xe tải kenbo thùng lửng 995kg là lựa chọn tối ưu để các cá nhân, doanh nghiệp vận chuyển các mặt hàng như: hàng tiêu dùng, giải khát, đông lạnh, thực phẩm, kem, sữa, may mặc, ... phân phối đến các địa điểm bán hàng nằm sâu trong khu vực nội thành hay tận cũng ngõ.
🏆🏆🏆 Xe tải kenbo thùng lửng 995 Kg là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi- tải trọng 995kg chứa được nhiều hàng hóa hơn so với các xe cùng phân khúc. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. KENBO thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
👉 Phù hợp với nhu cầu các cửa hàng VLXD, nông sản, nội thất... đa chức năng, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc là người buôn bán nhỏ lẻ. 🙂
👉 Máy móc bên bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
👉 Kích thước nhỏ gọn có thể luồn lách vào trong ngõ và đi lại trong phố thuận tiền không lo bị cấm đường 🚫.
👉 Bảo hành đến 3 năm hoặc 100.000km.
👉 Giá hợp lý, nhanh thu hồi vốn.
👉 Hỗ trợ trả góp lên tới 70% giá trị xe.
👉 Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm cho khách.
Nhãn hiệu : | KENBO KB-SX/CTH.TL1 |
Số chứng nhận : | 1521/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : | 17/08/2018 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1085 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 560 | kG |
- Cầu sau : | 525 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 995 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2210 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4650 x 1630 x 1920 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2600 x 1520 x 380/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1280/1330 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | BJ413A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 5.50 - 13 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |