Tải trọng: 16 tấn. Động cơ 380HP. Thùng vát
Kích thước lòng thùng: 6400x2340x950 mm
Giá: Liên hệ
HOTLINE: 0988 692 778
Tháp ben HYVA với đường kính 179mm
Tem chứng nhận đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Cụm đèn Halogen kết hợp với cụm đèn sương mù tăng cường độ chiếu sáng và tính thẩm mỹ của xe
Đèn hậu được bảo vệ chống va chạm
Tháp ben HYVA với đường kính 179mm
Tem chứng nhận đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Cụm đèn Halogen kết hợp với cụm đèn sương mù tăng cường độ chiếu sáng và tính thẩm mỹ của xe
Đèn hậu được bảo vệ chống va chạm
Cabin V7G với nội thất rất sang trọng và rộng rãi, tạo cảm giác cực kỳ thoải mái cho tài xế khi vận hành.
Hệ thống điều khiển kính cửa lên xuống bằng điện, tiện lợi cho người sử dụng.
Cabin V7G với nội thất rất sang trọng và rộng rãi, tạo cảm giác cực kỳ thoải mái cho tài xế khi vận hành.
Hệ thống điều khiển kính cửa lên xuống bằng điện, tiện lợi cho người sử dụng.
Cầu sau AC16 (16 tấn) với tỉ số truyền 4,77 giúp xe hoạt động mạnh mẽ và bên bỉ
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Cầu sau AC16 (16 tấn) với tỉ số truyền 4,77 giúp xe hoạt động mạnh mẽ và bên bỉ
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Động cơ Diesel 380HP D10.38, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, đồng bộ Cầu và Hộp số tạo nên sự tương thích cao, tăng hiệu năng và tuổi thọ của động cơ.
Lọc dầu tách nước PARKER (Mỹ) Có khả năng tách nước và cặn bẩn trong nhiên liệu với hiệu suất gần như tuyệt đối, giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Hộp số HW19712 12 số tiến và 2 số lùi, đồng bộ cùng động cơ tạo nên sự tương thích cao và tăng hiệu năng cho động cơ
Động cơ Diesel 380HP D10.38, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, đồng bộ Cầu và Hộp số tạo nên sự tương thích cao, tăng hiệu năng và tuổi thọ của động cơ.
Lọc dầu tách nước PARKER (Mỹ) Có khả năng tách nước và cặn bẩn trong nhiên liệu với hiệu suất gần như tuyệt đối, giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Hộp số HW19712 12 số tiến và 2 số lùi, đồng bộ cùng động cơ tạo nên sự tương thích cao và tăng hiệu năng cho động cơ
Loại phương tiện | Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | ZZ3317N3267E1-U |
Công thức bánh xe | 8x4R |
Khối lượng bản thân | 13870 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 16000/16000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 30000/30000 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 2(130kg) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 9280x2500x3380 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 6400x2340x950 |
Khoảng cách trục | 1800 + 3200 + 1350 |
Vết bánh xe trước/sau | 2041/1850 |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2200 |
Kiểu loại động cơ | D10.38-50 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 9726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hộp số/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | Cụm cầu sau |
Cầu trước | HF09 (9 tấn) |
Cầu sau | AC16 (16 tấn); tỉ số truyền 4,77 |
Lốp | 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson) |
Hệ thống treo trước | 11 lá |
Hệ thống treo sau | 12 lá |
Mã hiệu | WG9725478118/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Cabin | V7G,Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8 (mm) |
Chassis | 300x80x(8+8) (mm) |
Loại dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm |
Hệ thống ben | Tháp ben HYVA, đường kính 179mm |
Màu sắc | Xanh, nâu |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx165Ah |
Dung tích thùng dầu | 300 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |