Tải trọng: 12,5 tấn. Động cơ 340HP. Thùng Huyndai
KT lòng thùng: 4950x2300x920 mm
Giá: Liên hệ
HOTLINE : MR TUẤN 0988 692 778
Với ký kết hợp tác độc quyền sản xuất lắp ráp và phân phối, xe tải Howo được TMT Motors nhập khẩu 3 cục và lắp ráp đồng bộ dưới dự giám sát khắt khe theo tiêu chuẩn của tập đoàn Sinotruk. Nhờ sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu vận chuyển hàng hoá và địa hình tại Việt Nam, TMT Motors đã có những cải tiến và nâng cấp vượt trội hơn so với dòng xe nhập nhập khẩu như nâng cấp động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, trang bị thêm đệm trượt, thanh chống xô, cây chống thùng ben,… để giúp xe cứng vững và an toàn hơn khi di chuyển và nâng đổ hàng.
Tháp ben HYVA, đường kính 220mm
Tem tiêu chuẩn Euro5
Cụm đèn halogen cho khả năng chiếu sáng cao
Thiết kế theo tiêu chuẩn và được bảo vệ an toàn, chống va chạm
Lốp 12.00R20 với 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson
Tháp ben HYVA, đường kính 220mm
Tem tiêu chuẩn Euro5
Cụm đèn halogen cho khả năng chiếu sáng cao
Thiết kế theo tiêu chuẩn và được bảo vệ an toàn, chống va chạm
Lốp 12.00R20 với 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson
Cabin V7G với nội thất rất sang trọng và rộng rãi, tạo cảm giác cực kỳ thoải mái cho tài xế khi vận hành.
Hệ thống điều khiển kính cửa lên xuống bằng điện, tiện lợi cho người sử dụng.
Cabin V7G với nội thất rất sang trọng và rộng rãi, tạo cảm giác cực kỳ thoải mái cho tài xế khi vận hành.
Hệ thống điều khiển kính cửa lên xuống bằng điện, tiện lợi cho người sử dụng.
Cầu sau ST16 (16 tấn) với tỉ số truyền 4,8 giúp xe hoạt động mạnh mẽ và bên bỉ
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.
Nhíp trước 9 lá. Nhíp sau 10 lá (quang nhíp đôi) nhập khẩu cho khả năng chịu tải cao.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Cầu sau ST16 (16 tấn) với tỉ số truyền 4,8 giúp xe hoạt động mạnh mẽ và bên bỉ
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.
Nhíp trước 9 lá. Nhíp sau 10 lá (quang nhíp đôi) nhập khẩu cho khả năng chịu tải cao.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Động cơ D10.34-50 (340.HP) 4 kỳ 6 xylanh thẳng hàng,có turbo tăng áp, vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, tuổi thọ cực cao, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Lọc dầu tách nước PARKER (Mỹ) Có khả năng tách nước và cặn bẩn trong nhiên liệu với hiệu suất gần như tuyệt đối, giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Hộp số HW19712 12 số tiến và 2 số lùi, đồng bộ cùng động cơ tạo nên sự tương thích cao và tăng hiệu năng cho động cơ
Động cơ D10.34-50 (340.HP) 4 kỳ 6 xylanh thẳng hàng,có turbo tăng áp, vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, tuổi thọ cực cao, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Lọc dầu tách nước PARKER (Mỹ) Có khả năng tách nước và cặn bẩn trong nhiên liệu với hiệu suất gần như tuyệt đối, giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Hộp số HW19712 12 số tiến và 2 số lùi, đồng bộ cùng động cơ tạo nên sự tương thích cao và tăng hiệu năng cho động cơ
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | ZZ3257N3447E1-HD1 | |
Công thức bánh xe | 6x4R | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 11370 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 12500/12500 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 24000/24000 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 2(130kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 7800x2500x3320 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4950x2300x920 | |
Khoảng cách trục | 3425+1350 | |
Vết bánh xe trước/sau | 2041/1850 | |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2205 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | D10.34-50 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 9726 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 249/1900 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí | |
Vị trí cầu chủ động | Cụm cầu sau | |
Cầu trước | HF07 (7 tấn) | |
Cầu sau | ST16 (16 tấn); tỉ số truyền 4,8 | |
Lốp | 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson) | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | 10 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | WG9725478198/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống |
Loại cơ cấu phanh | Khí nén | |
Thân xe | Cabin | V7G, Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 300x80x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm | |
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | Tháp ben HYVA, đường kính 220mm |
Khác | Màu sắc | Xanh, nâu |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx150Ah | |
Dung tích thùng dầu | 300 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |