Xe tải ben dfm-td8.5t4x2

Liên hệ Còn hàng

• Mã SP:TG00010

• Nhóm sản phẩm:Xe tải ben 2 chân

• Tải trọng:5-10 tấn

• Hãng sản xuất:Trường Giang

• Tình trạng:Còn xe

• Giá: Mời liên hệ

Xe tải ben Trường Giang 8.5T4x2 chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý, được khách hàng đánh giá cao. Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa. HOTLINE :0988.692.778

Thông Số Kỹ Thuật

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)   Hệ thống phanh trước/sau

    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe  4 x 2R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  6480 x 2500 x 3080 mm
 Khoảnh cách trục 3640 mm
 Khoảng sáng gầm xe  270 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  29º/38º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)   mm (Nhíp trước)  mm (Nhíp chính sau)
 Kích thước trong thùng hàng 4130 x 2310 x 740    Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
   
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 6940 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 15635 Kg  Số lá nhíp   lá   lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
8.500 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1 01/11,00R 20
 Kiểu loại  YC4E160-33  Trục 2 02/11,00R 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  4.257 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  110 x 112 mm  Kích thước bao (D x R x C) 2200 x 2350 x 2358 mm 
 Tỉ số nén  17,5:1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
118 / 2600  Tốc độ lớn nhất ô tô 79,17 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
520 / 1300 ~ 1700  Độ dốc lớn nhất ô tô  41%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất  7,8m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,

trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 21 mm/rad 
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CỬU LONG TMT , HOWO , TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG TẠI NINH BÌNH
icon icon icon
popup

Số lượng:

Tổng tiền: