• Mã SP:SP0052
• Nhóm sản phẩm:Xe tải nhẹ
• Tải trọng:Dưới 1 tấn
• Hãng sản xuất:Trường Giang
• Vận chuyển:Vận chuyển toàn quốc
• Tình trạng:Còn xe
LIÊN HỆ : MR TUẤN 0988 692 778
VIDEO GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MỚI FOTON MINI TRUCK - GRATOUR-T3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FOTON GRATOUR T3 1.2L / 1.5L | ||||
1 | MODEL | GRATOUR T3 1.2L | GRATOUR T3 1.5L | |
Thùng Lửng | GRATOUR-SX12/DPH.TL | GRATOUR-SX13/DPH.TL | ||
Khung Mui | GRATOUR-SX12/DPH.TM | GRATOUR-SX13/DPH.TM | ||
Thùng Kín | GRATOUR-SX12/DPH.TK | GRATOUR-SX13/DPH.TK | ||
2 | Động cơ | G03 1.2L-4W12M1 | DAM 15R | |
3 | Kiểu động cơ | 4 kỳ , 4 xi lanh thẳng hàng , Làm mát bằng nước. | ||
4 | Thể tích làm việc (Cm³) | 1206 | 1498 | |
5 | Công xuất lớn nhất (Kw/rpm) | 63 / 6000 | 82 / 6000 | |
6 | Mô men xoắn lớn nhất(N.m) | 112/4000-4400 | 142 / 4500 | |
7 | Mức khí thải | Euro IV | ||
8 | Loại nhiên liệu | Xăng Không Chì | ||
9 | Tiêu Thụ Nhiên Liệu | 7L | 7,3L | |
10 | Tự trọng(Kg) | Thùng Lửng | 1090 | 1085 |
Khung Mui | 1210 | 1220 | ||
Thùng Kín | 1270 | 1250 | ||
11 | Tải Trọng cho phép(Kg) | Thùng Lửng | 995 | 990 |
Khung Mui | 890 | 850 | ||
Thùng Kín | 830 | 820 | ||
12 | Tổng trọng Lượng(Kg) | Thùng Lửng | 2215 | 2205 |
Khung Mui | 2230 | 2200 | ||
Thùng Kín | 2230 | 2200 | ||
13 | Kích thước bao(mm) | Thùng Lửng | 4400x1670x1900 | |
Khung Mui | 4420x1720x2350 | 4440x1720x2350 | ||
Thùng Kín | 4400x1670x2380 | |||
14 | Chiều dài cơ sở(mm) | 2650 | ||
15 | Kích thước lòng thùng hàng (mm) | Thùng Lửng | 2290x1570x360 | |
Khung Mui | 2290x1570x1330/1550 | |||
Thùng Kín | 2290x1540x1570 | |||
16 | Hệ thống treo cầu trước | Độc lập ,lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | ||
17 | Hệ thống treo cầu sau | Phụ thuộc, nhíp lá dạng bán e líp, giảm trấn thủy lực | ||
18 | Công thức bánh xe | 4x2R | ||
19 | Hộp số | 5 Số Tiến 1 Số Lùi | ||
20 | Lốp xe | 175R14LT | ||
21 | Kính Cửa | Cơ / Quay Bằng Tay | ||
22 | Điều Hòa | Hai Chiều Tiêu Chuẩn | ||
23 | Cửa Sổ Trời | Có | ||
24 | Radio | FM / Có Cổng USB | ||
25 | Số Chỗ Ngồi | 02 Người | ||
26 | Hệ Thống Lái | Trợ Lực Điện | ||
27 | Thùng nhiên liệu(lít) | 50L | ||
28 | Phanh trước | Phanh Đĩa | ||
29 | Phanh sau | Phanh Tang Trống | ||
30 | Ghế da | Có |