THÔNG SỐ XE CHASSIS
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu | TATA | |
Mã kiểu loại | ULTRA1014-75MB | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4750 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất | 7200/7200 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép lớn nhất | 12145/12145 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 8250x2260x3220 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 6150x2100x2050 | |
Khoảng cách trục | 4530 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1836/1684 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 1955 | |
Động cơ | Ký hiệu, loại động cơ | 3LNGDICR09 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 2956 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/3000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | G550/Hộp số cơ khí/06 số tiến + 01 số lùi | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau | |
Cầu trước | 75485LPY8; 4 tấn | |
Cầu sau | 750112PY5; 9 tấn; tỉ số truyền 4,875 | |
Lốp | 8.25-16LT | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 4 nhíp |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 8 lá, nhíp phụ 11 lá | |
Hệ thống lái | Ký hiệu | 8033955829 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx85Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 160 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |