Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau |
|
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6900 x 2500 x 3070/3090 mm | |||
Khoảnh cách trục | 4000 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 320 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 34º/48º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4450 x 2280 x 650 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) | ||
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 8000 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 15995 Kg | Số lá nhíp | lá | lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) | 7.800 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 01/11,00R 20/12.00R20 | ||
Kiểu loại | WP6.180E32 | Trục 2 | 02/11,00R 20/12.00R20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát | Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp | Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6750 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105 x 130 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1950 x 2280 x 2310 mm | |
Tỉ số nén | 18:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) | 132 / 2300 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 81,87 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 650 / 1400 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 42,4% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,3m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |